Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skeletal frame


noun
the internal supporting structure that gives an artifact its shape
- the building has a steel skeleton
Syn:
skeleton, frame, underframe
Hypernyms:
supporting structure
Hyponyms:
chassis, hoop
Part Holonyms:
building, edifice, ship, aircraft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.